Mở cửa125,000
Cao nhất125,000
Thấp nhất125,000
KLGD200
Vốn hóa4,630
Dư mua300
Dư bán300
Cao 52T 140,800
Thấp 52T101,300
KLBQ 52T1,914
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM4,300
T/S cổ tức0.03
Beta0.81
EPS*9,735
P/E12.84
F P/E12.86
BVPS34,143
P/B3.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/10/2023 | CĐ khác | 7,268,578 | 19.62 | ||
CĐ Nhà nước | 26,392,440 | 71.25 | |||
CĐ trong nước | 3,367,480 | 9.09 | |||
Công đoàn Công ty | 15,410 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/11/2022 | CĐ nước ngoài | 59,485 | 0.40 | ||
CĐ trong nước | 14,818,069 | 99.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 54,090 | 0.41 | ||
CĐ trong nước | 13,255,957 | 99.59 |