Mở cửa125,000
Cao nhất125,000
Thấp nhất125,000
KLGD200
Vốn hóa4,630
Dư mua300
Dư bán300
Cao 52T 140,800
Thấp 52T101,300
KLBQ 52T1,914
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM4,300
T/S cổ tức0.03
Beta0.81
EPS*9,735
P/E12.84
F P/E12.86
BVPS34,143
P/B3.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng CTCP Phát triển Khu Công nghiệp | 18,892,440 | 51 |
Tổng CTCP Đường sông Miền Nam | 7,500,000 | 20.25 | |
CTCP Transimex | 3,332,780 | 9 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
18/11/2022 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 9,446,220 | 51 |
Tổng công ty cổ phần Đường sông Miên Nam | 3,750,000 | 20.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 9,446,220 | 51 |
Tổng công ty cổ phần Đường sông Miên Nam | 3,750,000 | 20.25 |