Mở cửa16,750
Cao nhất17,150
Thấp nhất16,500
KLGD8,935,900
Vốn hóa15,105
Dư mua498,600
Dư bán553,200
Cao 52T 26,600
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T7,755,200
NN mua548,400
% NN sở hữu7.66
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*616
P/E26.96
F P/E16.47
BVPS12,722
P/B1.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Đạt | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 334,728,562 | 2004 |
Ông Nguyễn Tấn Danh | Phó CTHĐQT | 1990 | CN QTKD | 3,397,652 | 2015 | |
Ông Bùi Quang Anh Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2014 | ||
Ông Nguyễn Đình Trí | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 109,040 | 2021 | |
Ông Nguyễn Khắc Sinh | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | 103,772 | N/A | |
Ông Phan Lê Hòa | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trương Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1984 | Ths Q.lý Dự án | 100,000 | 2007 | |
Bà Trần Thị Thùy Trang | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Dương Hảo Tôn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1968 | ThS QTKD/CN Vật lý | Độc lập | ||
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 817,800 | N/A | |
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế/CN QTKD Thương mại | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Đạt | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 283,231,873 | 2004 |
Ông Nguyễn Tấn Danh | Phó CTHĐQT | 1990 | CN QTKD | 3,397,652 | 2015 | |
Ông Bùi Quang Anh Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 1,215,523 | 2014 | |
Bà Lê Trần Bích Thùy | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Trí | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 109,040 | 2021 | |
Ông Nguyễn Khắc Sinh | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | 52,183 | N/A | |
Ông Phan Lê Hòa | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trương Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1984 | Ths Q.lý Dự án | 52,544 | 2007 | |
Bà Ngô Thúy Vân | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 303,268 | N/A | |
Ông Dương Hảo Tôn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1968 | ThS QTKD/CN Vật lý | Độc lập | ||
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 817,800 | N/A | |
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế/CN QTKD Thương mại | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Đạt | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 283,231,873 | 2004 |
Ông Nguyễn Tấn Danh | Phó CTHĐQT | 1990 | CN QTKD | 3,397,652 | 2015 | |
Ông Bùi Quang Anh Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 1,215,523 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đình Trí | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 109,040 | 2021 | |
Ông Nguyễn Khắc Sinh | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | 52,183 | N/A | |
Ông Phan Lê Hòa | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trương Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1984 | Ths Q.lý Dự án | 52,544 | 2007 | |
Bà Ngô Thúy Vân | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 323,713 | N/A | |
Ông Dương Hảo Tôn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1968 | ThS QTKD/CN Vật lý | Độc lập | ||
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2,879,985 | N/A | |
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế/CN QTKD Thương mại | 10,500 | Độc lập |