Mở cửa20,450
Cao nhất20,500
Thấp nhất20,250
KLGD1,055,400
Vốn hóa17,768
Dư mua382,200
Dư bán660,200
Cao 52T 29,800
Thấp 52T17,000
KLBQ 52T8,411,881
NN mua-
% NN sở hữu7.61
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.10
EPS*642
P/E31.46
F P/E20.04
BVPS13,084
P/B1.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,305,270 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 607,065,828 | 82.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 50,608,525 | 6.85 | |||
Tổ chức trong nước | 79,831,217 | 10.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,800,727 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 577,543,594 | 85.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,535,824 | 3.06 | |||
Tổ chức trong nước | 71,766,074 | 10.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 185,719 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước khác | 475,499,996 | 96.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,859,958 | 3 | |||
Tổ chức trong nước | 2,226,243 | 3 |