Mở cửa16,750
Cao nhất17,150
Thấp nhất16,500
KLGD8,935,900
Vốn hóa15,105
Dư mua498,600
Dư bán553,200
Cao 52T 26,600
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T7,755,200
NN mua548,400
% NN sở hữu7.66
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*616
P/E26.96
F P/E16.47
BVPS12,722
P/B1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,305,270 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 607,065,828 | 82.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 50,608,525 | 6.85 | |||
Tổ chức trong nước | 79,831,217 | 10.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,800,727 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 577,543,594 | 85.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,535,824 | 3.06 | |||
Tổ chức trong nước | 71,766,074 | 10.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 185,719 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước khác | 475,499,996 | 96.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,859,958 | 3 | |||
Tổ chức trong nước | 2,226,243 | 3 |