Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,800
KLGD23,701
Vốn hóa919
Dư mua14,899
Dư bán116,999
Cao 52T 17,700
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T81,570
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.35
EPS*4,537
P/E3.05
F P/E14.29
BVPS15,117
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 22,350,244 | 51.87 |
Công ty TNHH Tân Long | 11,135,400 | 25.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 16,137,361 | 51.87 |
Công ty TNHH Tân Long | 8,040,000 | 25.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 16,137,361 | 51.87 |
Công ty TNHH Tân Long | 8,040,000 | 25.84 |