Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,600
KLGD
Vốn hóa33
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 8,600
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T176
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.04
EPS*202
P/E32.66
F P/E16.50
BVPS11,544
P/B0.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cung Quang Hà | CTHĐQT | 1957 | N/a | 198,740 | N/A |
Ông Đào Quốc Hưng | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hồng Kỳ | TVHĐQT | 1959 | KS Dầu khí | 214,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Nhân | TVHĐQT | 1963 | N/a | 6,530 | N/A | |
Ông Nguyễn Sum | TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 18,420 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thanh | GĐ | 1969 | KS Xây dựng | - | 1993 | |
Ông Dương Minh Trí | Phó GĐ | 1982 | KS Cơ Khí | 11,860 | N/A | |
Bà Hoàng Trần Như Quỳnh | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | 27,610 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Mai | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 5,180 | 2006 | |
Ông Ngô Hồng Phi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Cường | Thành viên BKS | 1976 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Cung Quang Hà | CTHĐQT | 1957 | N/a | 198,740 | N/A |
Ông Đào Quốc Hưng | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hồng Kỳ | TVHĐQT | 1959 | KS Dầu khí | 214,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Nhân | TVHĐQT | 1963 | N/a | 6,530 | N/A | |
Ông Nguyễn Sum | TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 18,420 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thanh | GĐ | 1969 | KS Xây dựng | - | 1993 | |
Ông Dương Minh Trí | Phó GĐ | 1982 | N/a | 11,860 | N/A | |
Bà Hoàng Trần Như Quỳnh | KTT | 1984 | N/a | 27,610 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Mai | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 5,180 | 2006 | |
Ông Ngô Hồng Phi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phượng | Thành viên BKS | - | N/a | 249,120 | N/A | |
Ông Vũ Cường | Thành viên BKS | 1976 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Cung Quang Hà | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Quốc Hưng | TVHĐQT | - | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hồng Kỳ | TVHĐQT | 1959 | KS Dầu khí | 214,360 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Huy Nhân | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Sum | TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 18,420 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thanh | GĐ | 1969 | KS Xây dựng | - | 1993 | |
Ông Dương Minh Trí | Phó GĐ | 1982 | N/a | 11,860 | N/A | |
Bà Hoàng Trần Như Quỳnh | KTT | 1984 | N/a | 27,610 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Mai | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 5,180 | 2006 | |
Ông Vũ Cường | Trưởng BKS | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Hồng Phi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |