Mở cửa50,000
Cao nhất50,000
Thấp nhất44,100
KLGD700
Vốn hóa219
Dư mua5,000
Dư bán16,000
Cao 52T 63,000
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T385
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.09
Beta1.45
EPS*
P/E-
F P/E10.10
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Văn Cảnh | CTHĐQT | 1975 | KS Kinh tế | 504,934 | 1999 |
Ông Nguyễn Đức Thắng | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Bà Vũ Cường | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Ông Ngô Sỹ Tuấn Anh | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 70,875 | 1999 | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | Phó GĐ | 1975 | KS Điện | 8,847 | N/A | |
Ông Quách Ngọc Đông | Phó GĐ | - | - | 2024 | ||
Bà Phan Thị Hoa | KTT | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 26,460 | 1998 | |
Bà Trần Thị Nam Hương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 23,060 | 1998 | |
Ông Bùi Xuân Hùng | Thành viên BKS | 1977 | Cử nhân | 2024 | ||
Bà Trương Thị Lan Phương | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 5,734 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Văn Cảnh | CTHĐQT | 1975 | KS Kinh tế | 504,934 | 1999 |
Ông Trương Hùng Sơn | TVHĐQT | 1972 | KS Chế tạo máy | 2019 | ||
Ông Vũ Cường | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Ông Ngô Sỹ Tuấn Anh | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 70,875 | 1999 | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | Phó GĐ | 1975 | KS Điện | 8,847 | N/A | |
Bà Phan Thị Hoa | KTT/TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 26,460 | 1998 | |
Bà Trần Thị Nam Hương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 23,060 | 1998 | |
Bà Trương Thị Lan Phương | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 5,734 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Văn Cảnh | CTHĐQT | 1975 | KS Kinh tế | 504,934 | 1999 |
Ông Trương Hùng Sơn | TVHĐQT | 1972 | KS Chế tạo máy | 2019 | ||
Ông Vũ Cường | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Ông Ngô Sỹ Tuấn Anh | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 70,875 | 1999 | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | Phó GĐ | 1975 | KS Điện | 8,847 | N/A | |
Bà Phan Thị Hoa | KTT/TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 26,460 | 1998 | |
Bà Trần Thị Nam Hương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 23,060 | 1998 | |
Bà Trương Thị Lan Phương | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 5,734 | N/A |