Mở cửa50,000
Cao nhất50,000
Thấp nhất44,100
KLGD700
Vốn hóa219
Dư mua5,000
Dư bán16,000
Cao 52T 63,000
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T385
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.09
Beta1.45
EPS*
P/E-
F P/E10.10
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,458,749 | 49.52 | ||
CĐ tổ chức | 2,506,765 | 50.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 2,458,749 | 49.52 | ||
CĐ tổ chức | 2,506,765 | 50.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 2,350,393 | 47.33 | ||
CĐ tổ chức | 2,615,121 | 52.67 |