Mở cửa23,100
Cao nhất23,300
Thấp nhất23,000
KLGD130,200
Vốn hóa2,455
Dư mua86,700
Dư bán30,900
Cao 52T 31,000
Thấp 52T22,800
KLBQ 52T816,510
NN mua-
% NN sở hữu0.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.54
EPS*1,596
P/E14.47
F P/E12.09
BVPS22,095
P/B1.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phùng Tuấn Hà | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/ThS QTKD | 3,208,897 | 2009 |
Ông Nguyễn Như Long | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1985 | Độc lập | |||
Bà Trịnh Thị Thu Huyền | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 2024 | ||
Ông Vũ Tiến Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 457,650 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Hồng Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 153,300 | 2010 | |
Ông Hồ Hoàng Nguyên Vũ | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ MBA | 86,920 | 2019 | |
Ông Huỳnh Văn Ngân | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 297,000 | 2020 | |
Ông Trần Quang Huy | KTT | 1988 | CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Lê Minh Kha | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Hồ Minh Việt | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1977 | ThS QTKD/CN K.Tế XD | 237,600 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phùng Tuấn Hà | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/ThS QTKD | 3,262,497 | 2009 |
Ông Vũ Tiến Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 516,472 | 2009 | |
Ông Nguyễn Đức Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 2,000,000 | N/A | |
Ông Hồ Hoàng Nguyên Vũ | Phó TGĐ | - | N/a | 86,920 | N/A | |
Ông Hồ Minh Việt | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN K.Tế XD | 280,500 | 2017 | |
Ông Huỳnh Văn Ngân | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 297,000 | 2020 | |
Ông Trần Quang Huy | KTT | 1988 | CN Kế toán | 13,300 | 2021 | |
Ông Lê Minh Kha | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Nguyễn Minh Tân | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Thanh Cần | Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Kinh tế | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phùng Tuấn Hà | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/ThS QTKD | 4,460,689 | 2009 |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 2022 | ||
Ông Trịnh Thanh Cần | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 2022 | ||
Ông Vũ Tiến Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 434,742 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Hồng Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 250,000 | 2010 | |
Ông Hồ Minh Việt | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN K.Tế XD | 250,000 | 2017 | |
Ông Huỳnh Văn Ngân | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 250,000 | 2020 | |
Ông Trần Quang Huy | KTT | 1988 | CN Kế toán | 50,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Đăng Khoa | Trưởng UBKTNB | 1982 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Minh Kha | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 2020 | ||
Ông Nguyễn Minh Tân | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |