Mở cửa21,900
Cao nhất21,900
Thấp nhất21,800
KLGD1,433,300
Vốn hóa2,337
Dư mua700,800
Dư bán18,500
Cao 52T 31,000
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T820,680
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.24
EPS*1,604
P/E12.78
F P/E9.02
BVPS22,324
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 758,857 | 0.71 | ||
Cá nhân trong nước | 75,126,869 | 69.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 314,491 | 0.29 | |||
Tổ chức trong nước | 31,134,614 | 29.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2023 | CĐ nước ngoài | 1,347,561 | 1.50 | ||
CĐ trong nước | 88,489,863 | 98.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 904,501 | 1 | ||
Cá nhân trong nước | 54,270,074 | 60 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 4,522,506 | 5 | |||
Tổ chức trong nước | 30,753,042 | 34 |