Mở cửa23,100
Cao nhất23,300
Thấp nhất23,000
KLGD105,600
Vốn hóa2,460
Dư mua82,900
Dư bán32,400
Cao 52T 31,000
Thấp 52T22,800
KLBQ 52T816,510
NN mua-
% NN sở hữu0.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.54
EPS*1,596
P/E14.47
F P/E12.09
BVPS22,095
P/B1.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 758,857 | 0.71 | ||
Cá nhân trong nước | 75,126,869 | 69.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 314,491 | 0.29 | |||
Tổ chức trong nước | 31,134,614 | 29.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2023 | CĐ nước ngoài | 1,347,561 | 1.50 | ||
CĐ trong nước | 88,489,863 | 98.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 904,501 | 1 | ||
Cá nhân trong nước | 54,270,074 | 60 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 4,522,506 | 5 | |||
Tổ chức trong nước | 30,753,042 | 34 |