Mở cửa21,900
Cao nhất21,900
Thấp nhất21,800
KLGD1,433,300
Vốn hóa2,337
Dư mua700,800
Dư bán18,500
Cao 52T 31,000
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T820,680
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.24
EPS*1,604
P/E12.78
F P/E9.02
BVPS22,324
P/B0.92
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Kinh doanh Văn phòng Dầu khí (Petro Tower) | 14,400 (VND) | 24 |
Công ty TNHH Nghỉ dưỡng Quốc tế Vịnh Hòa Emeral Bay | 16,000 (VND) | 20 | |
CTCP Dịch vụ Logistic Dầu khí Việt Nam (PSL) | 6,600 (VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 113,600 (VND) | 80.04 | |
CTCP DV Tổng hợp Dầu khí Vũng Tàu (PSV) | 64,300 (VND) | 70 | |
CTCP Hội tụ Thông minh (Smartcom) | 16,500 (VND) | 55 | |
CTCP Môi trường xanh Pedaco | 77,840 (VND) | 48.50 | |
CTCP Phân phối Sản phẩm Công nghệ cao Dầu khí | 5,100 (VND) | 51 | |
CTCP Quản lý và Khai thác Tài sản Dầu khí (PSA) | 59,000 (VND) | 71.46 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Dầu khí Miền Trung (PSMT) | 74,700 (VND) | 99.79 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Biển (POTS) | 31,700 (VND) | 60 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 113,600 (VND) | 79.97 |
CTCP Môi trường xanh Pedaco | 77,800 (VND) | 48.50 | |
CTCP Quản lý và Khai thác Tài sản Dầu khí (PSA) | 58,900 (VND) | 71.46 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Kinh doanh Văn phòng Dầu khí (Petro Tower) | 14,400 (VND) | 24 |
Công ty TNHH Nghỉ dưỡng Quốc tế Vịnh Hòa Emeral Bay | 16,000 (VND) | 20 | |
CTCP Dịch vụ Logistic Dầu khí Việt Nam (PSL) | 6,600 (VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Môi trường và Năng lượng Petro | 9,000 (VND) | 45 | |
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 113,600 (VND) | 80.04 | |
CTCP DV Tổng hợp Dầu khí Vũng Tàu (PSV) | 64,300 (VND) | 70 | |
CTCP Hội tụ Thông minh (Smartcom) | 16,500 (VND) | 55 | |
CTCP Môi trường xanh Pedaco | 76,600 (VND) | 48.50 | |
CTCP Phân phối Sản phẩm Công nghệ cao Dầu khí | 5,100 (VND) | 51 | |
CTCP Quản lý và Khai thác Tài sản Dầu khí (PSA) | 59,000 (VND) | 71.46 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Dầu khí Miền Trung (PSMT) | 74,700 (VND) | 99.79 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Biển (POTS) | 31,700 (VND) | 60 |