Mở cửa15,800
Cao nhất15,900
Thấp nhất15,700
KLGD4,758
Vốn hóa6,636
Dư mua9,842
Dư bán22,442
Cao 52T 19,600
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T9,735
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.06
EPS*841
P/E18.73
F P/E11.94
BVPS12,293
P/B1.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 291,600 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 178,421,903 | 59.47 | |||
Tổ chức trong nước | 121,286,497 | 40.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 180,000,000 | 60 | ||
CĐ lớn | 120,000,000 | 40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 6,542 | 0.00 | ||
CĐ trong nước | 299,993,458 | 100 |