Mở cửa15,700
Cao nhất15,800
Thấp nhất15,600
KLGD13,800
Vốn hóa941
Dư mua13,100
Dư bán17,000
Cao 52T 16,200
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T42,033
NN mua-
% NN sở hữu2.08
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta0.11
EPS*1,800
P/E8.72
F P/E6.87
BVPS14,651
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 523,781 | 0.87 | ||
Cá nhân trong nước | 22,389,534 | 37.10 | |||
CĐ Nhà nước | 31,604,299 | 52.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 854,303 | 1.42 | |||
Tổ chức trong nước | 4,970,721 | 8.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 528,021 | 0.88 | ||
Cá nhân trong nước | 20,545,986 | 34.05 | |||
CĐ Nhà nước | 31,604,299 | 52.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,648,985 | 4.39 | |||
Tổ chức trong nước | 5,015,347 | 8.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 577,013 | 0.96 | ||
Cá nhân trong nước | 21,002,852 | 34.81 | |||
CĐ Nhà nước | 31,604,299 | 52.37 | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,506,609 | 2.50 | |||
Tổ chức trong nước | 5,651,865 | 9.37 |