Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,200
KLGD17,100
Vốn hóa869
Dư mua9,700
Dư bán4,600
Cao 52T 16,200
Thấp 52T13,200
KLBQ 52T42,821
NN mua-
% NN sở hữu2.01
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta0.65
EPS*1,800
P/E8
F P/E5.79
BVPS14,651
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn xăng dầu Việt Nam | 31,604,299 | 52.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn xăng dầu Việt Nam | 31,604,299 | 52.37 |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư MB (MB Capital) | 3,602,332 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn xăng dầu Việt Nam | 31,604,299 | 52.37 |