Mở cửa15,700
Cao nhất15,800
Thấp nhất15,600
KLGD13,800
Vốn hóa941
Dư mua13,100
Dư bán17,000
Cao 52T 16,200
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T42,033
NN mua-
% NN sở hữu2.08
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta0.11
EPS*1,800
P/E8.72
F P/E6.87
BVPS14,651
P/B1.07
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Cơ khí Gas P.M.G | - | 51 |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Hà Nội | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Hải Phòng | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Sài Gòn | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Cơ khí Gas P.M.G | - | 51 |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Hà Nội | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Hải Phòng | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Sài Gòn | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Cơ khí Gas P.M.G | - | 51 |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Hà Nội | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Hải Phòng | - | 100 | |
Công ty TNHH Gas Petrolimex Sài Gòn | - | 100 |