Mở cửa28,000
Cao nhất28,000
Thấp nhất28,000
KLGD
Vốn hóa2,772
Dư mua400
Dư bán6,100
Cao 52T 34,900
Thấp 52T27,500
KLBQ 52T5,288
NN mua-
% NN sở hữu46.83
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.40
EPS*2,146
P/E13.05
F P/E12.46
BVPS14,904
P/B1.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 49,995,000 | 50.50 |
TOKYO GAS ASIA Pte Ltd | 24,749,732 | 25 | |
Saibu Gas Co. Ltd | 20,789,775 | 21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 45,450,000 | 50.50 |
TOKYO GAS ASIA Pte Ltd | 22,499,757 | 25 | |
Saibu Gas Co. Ltd | 18,899,796 | 21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 45,450,000 | 50.50 |
TOKYO GAS ASIA Pte Ltd | 22,499,757 | 25 | |
Saibu Gas Co. Ltd | 18,899,796 | 21 |