Mở cửa23,800
Cao nhất23,800
Thấp nhất23,800
KLGD100
Vốn hóa2,639
Dư mua6,600
Dư bán4,200
Cao 52T 26,400
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T2,607
NN mua-
% NN sở hữu20.43
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta-0.14
EPS*2,094
P/E10.84
F P/E8.72
BVPS17,200
P/B1.32
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Thanh Hải | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế/KS Máy tàu biển | 22,705,200 | 2013 |
Bà Hà Kim Anh | TVHĐQT | - | N/A | |||
Ông Lee Jae Hoon | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 22,179,443 | 2020 | |
Bà Trần Thị Bảo Ngọc | TVHĐQT | - | N/A | |||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 15,906,927 | 2020 | |
Ông Bùi Hoài Giang | Phó TGĐ | 1964 | ThS Tài chính Ngân hàng | 32,678 | 2013 | |
Ông Bùi Văn Thảo | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Thanh Đạt | Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD | 1,815 | 2008 | |
Ông Trần Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD/ThS Tài chính Ngân hàng | 6,926,181 | 2013 | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 13,000 | N/A | |
Bà Phạm Thu Hiền | KTT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Lan Anh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Trương Diệu Linh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS Kinh tế | 8,904,000 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Thanh Hải | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế/KS Máy tàu biển | 22,705,200 | 2013 |
Ông Lee Jae Hoon | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | 22,179,443 | 2020 | |
Ông Nguyễn Mạnh Linh | TVHĐQT | 1971 | Kỹ sư/ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 15,906,927 | 2020 | |
Ông Bùi Hoài Giang | Phó TGĐ | 1964 | ThS Tài chính Ngân hàng | 32,678 | 2013 | |
Ông Bùi Văn Thảo | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Thanh Đạt | Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD | 1,815 | 2008 | |
Ông Trần Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD/ThS Tài chính Ngân hàng | 6,926,181 | 2013 | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 13,000 | N/A | |
Bà Phạm Thu Hiền | KTT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Quỳnh Hương | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1970 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Bà Trương Diệu Linh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS Kinh tế | 8,904,000 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Ngọc Năm | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 18,164,160 | N/A |
Ông Lee Jae Hoon | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | 22,179,443 | 2020 | |
Ông Nguyễn Mạnh Linh | TVHĐQT | 1971 | Kỹ sư/ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 13,633,750 | 2020 | |
Ông Phạm Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Máy tàu biển | 6,811,560 | 2013 | |
Ông Bùi Hoài Giang | Phó TGĐ | 1964 | ThS Tài chính Ngân hàng | 32,678 | 2013 | |
Ông Lê Thanh Đạt | Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD | 1,815 | 2008 | |
Ông Trần Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD/ThS Tài chính Ngân hàng | 6,926,181 | 2013 | |
Bà Trịnh Thị Quỳnh Hương | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1970 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Bà Trương Diệu Linh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS Kinh tế | 8,904,000 | 2020 |