Mở cửa21,850
Cao nhất23,000
Thấp nhất21,850
KLGD2,300
Vốn hóa2,551
Dư mua300
Dư bán2,900
Cao 52T 26,400
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T2,686
NN mua-
% NN sở hữu20.41
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta0.34
EPS*2,126
P/E10.96
F P/E8.44
BVPS16,842
P/B1.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 28,107,241 | 25.35 | ||
CĐ pháp nhân | 82,789,555 | 74.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 22,671,741 | 25.55 | ||
CĐ pháp nhân | 66,046,032 | 74.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ cá nhân | 21,821,249 | 24.60 | ||
CĐ pháp nhân | 66,896,524 | 75.40 |