Mở cửa21,850
Cao nhất23,000
Thấp nhất21,850
KLGD2,300
Vốn hóa2,551
Dư mua300
Dư bán2,900
Cao 52T 26,400
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T2,686
NN mua-
% NN sở hữu20.41
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta0.34
EPS*2,126
P/E10.96
F P/E8.44
BVPS16,842
P/B1.38
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Liên doanh Kho xăng ngoại quan Vân Phong | - | -1 |
CTCP Đầu tư dịch vụ và Hạ tầng Xăng dầu | - | -1 | |
CTCP Thương mại và sửa chữa ô tô Petrolimex | - | -1 | |
CTCP Vận tải xăng dầu VIPCO | - | -1 | |
CTCP Xây lắp Petrolimex 1 | - | -1 | |
TCT Dầu Việt Nam | - | -1 | |
TCT Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | - | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Liên doanh Kho xăng ngoại quan Vân Phong | - | -1 |
CTCP Đầu tư dịch vụ và Hạ tầng Xăng dầu | - | -1 | |
CTCP Thương mại và sửa chữa ô tô Petrolimex | - | -1 | |
CTCP Vận tải xăng dầu VIPCO | - | -1 | |
CTCP Xây lắp Petrolimex 1 | - | -1 | |
TCT Dầu Việt Nam | - | -1 | |
TCT Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | - | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Liên doanh Kho xăng ngoại quan Vân Phong | - | -1 |
CTCP Đầu tư dịch vụ và Hạ tầng Xăng dầu | - | -1 | |
CTCP Thương mại và sửa chữa ô tô Petrolimex | - | -1 | |
CTCP Vận tải xăng dầu VIPCO | - | -1 | |
CTCP Xây lắp Petrolimex 1 | - | -1 | |
TCT Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | - | -1 |