Mở cửa23,800
Cao nhất23,800
Thấp nhất23,800
KLGD100
Vốn hóa2,639
Dư mua6,600
Dư bán4,200
Cao 52T 26,400
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T2,607
NN mua-
% NN sở hữu20.43
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta-0.14
EPS*2,094
P/E10.84
F P/E8.72
BVPS17,200
P/B1.32
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Liên doanh Kho xăng ngoại quan Vân Phong | - | -1 |
CTCP Đầu tư dịch vụ và Hạ tầng Xăng dầu | - | -1 | |
CTCP Thương mại và sửa chữa ô tô Petrolimex | - | -1 | |
CTCP Vận tải xăng dầu VIPCO | - | -1 | |
CTCP Xây lắp Petrolimex 1 | - | -1 | |
TCT Dầu Việt Nam | - | -1 | |
TCT Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | - | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Liên doanh Kho xăng ngoại quan Vân Phong | - | -1 |
CTCP Đầu tư dịch vụ và Hạ tầng Xăng dầu | - | -1 | |
CTCP Thương mại và sửa chữa ô tô Petrolimex | - | -1 | |
CTCP Vận tải xăng dầu VIPCO | - | -1 | |
CTCP Xây lắp Petrolimex 1 | - | -1 | |
TCT Dầu Việt Nam | - | -1 | |
TCT Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | - | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Liên doanh Kho xăng ngoại quan Vân Phong | - | -1 |
CTCP Đầu tư dịch vụ và Hạ tầng Xăng dầu | - | -1 | |
CTCP Thương mại và sửa chữa ô tô Petrolimex | - | -1 | |
CTCP Vận tải xăng dầu VIPCO | - | -1 | |
CTCP Xây lắp Petrolimex 1 | - | -1 | |
TCT Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | - | -1 |