Mở cửa6,300
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,200
KLGD263,500
Vốn hóa60
Dư mua114,500
Dư bán65,600
Cao 52T 15,900
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T119,742
NN mua1,400
% NN sở hữu3.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*58
P/E110.69
F P/E9.57
BVPS11,416
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Ngô Hoài Thanh | CTHĐQT | 1972 | CN Luật/CN QTKD | 347,538 | 2007 |
Ông Trần Đặng Công | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Luật/ThS QTKD | 241,484 | 2007 | |
Ông Chu Văn Phương | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 1,157,049 | 2021 | |
Ông Trần Đặng Phi | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Trần Tuấn Nghĩa | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | Độc lập | ||
Bà Dương Thị Hải Hà | GĐ Sản xuất | 1985 | TC Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Việt Oanh | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Trưởng BKS | 1985 | CN KTTC | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Trần Đắc Nhật | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Ngô Hoài Thanh | CTHĐQT | 1972 | CN Luật/CN QTKD | 310,302 | 2007 |
Ông Trần Đặng Công | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Luật/ThS QTKD | 2,447,754 | 2007 | |
Ông Chu Văn Phương | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 1,033,080 | 2021 | |
Ông Trần Đặng Phi | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Trần Tuấn Nghĩa | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trọng Cường | Phó TGĐ | 1979 | KS Hóa | N/A | ||
Bà Dương Thị Hải Hà | GĐ Sản xuất | 1985 | TC Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Việt Oanh | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Trưởng BKS | 1985 | CN KTTC | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Trần Đắc Nhật | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Ngô Hoài Thanh | CTHĐQT | 1972 | CN Luật/CN QTKD | 310,302 | 2007 |
Ông Trần Đặng Công | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Luật/ThS QTKD | 2,447,754 | 2007 | |
Ông Chu Văn Phương | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 572,960 | 2021 | |
Ông Phạm Duy Ga | TVHĐQT | 1972 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Trần Đặng Phi | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Trần Tuấn Nghĩa | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trọng Cường | Phó TGĐ | 1979 | KS Hóa | N/A | ||
Bà Dương Thị Hải Hà | GĐ Sản xuất | 1985 | Trung cấp KT | N/A | ||
Bà Trần Thị Việt Oanh | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Trưởng BKS | 1985 | Đại học | 2017 | ||
Ông Nguyễn Quốc Bình | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD | 572,960 | 2021 | |
Ông Trần Đắc Nhật | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A |