Mở cửa6,300
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,200
KLGD263,500
Vốn hóa60
Dư mua114,500
Dư bán65,600
Cao 52T 15,900
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T119,742
NN mua1,400
% NN sở hữu3.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*58
P/E110.69
F P/E9.57
BVPS11,416
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 674,126 | 7.98 | ||
Cá nhân trong nước | 7,529,338 | 89.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,776 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 236,700 | 2.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 587,873 | 6.88 | ||
Cá nhân trong nước | 7,841,291 | 91.79 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,776 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 91,572 | 1.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 277,943 | 3.68 | ||
Cá nhân trong nước | 7,169,828 | 95.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,984 | 0.21 | |||
Tổ chức trong nước | 81,892 | 1.09 |