Mở cửa32,900
Cao nhất32,900
Thấp nhất32,900
KLGD83
Vốn hóa1,645
Dư mua17
Dư bán4,917
Cao 52T 36,000
Thấp 52T29,200
KLBQ 52T750
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta-0.02
EPS*2,334
P/E14.09
F P/E12.39
BVPS20,871
P/B1.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/10/2023 | Cá nhân nước ngoài | 112,950 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 31,803,547 | 63.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 434,947 | 0.87 | |||
Tổ chức trong nước | 17,648,556 | 35.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/06/2022 | CĐ nước ngoài | 806,668 | 1.61 | ||
CĐ trong nước | 49,192,126 | 98.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,206 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,334,051 | 2.67 | ||
CĐ trong nước | 48,665,949 | 97.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,206 | 0.00 |