Mở cửa32,900
Cao nhất32,900
Thấp nhất32,900
KLGD83
Vốn hóa1,645
Dư mua17
Dư bán4,917
Cao 52T 36,000
Thấp 52T29,200
KLBQ 52T750
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta-0.02
EPS*2,334
P/E14.09
F P/E12.39
BVPS20,871
P/B1.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 17,631,579 | 35.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/06/2022 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 17,631,579 | 35.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 17,631,579 | 35.26 |