Mở cửa10,100
Cao nhất10,200
Thấp nhất9,800
KLGD2,700
Vốn hóa92
Dư mua13,200
Dư bán51,100
Cao 52T 10,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T10,874
NN mua-
% NN sở hữu47.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS*270
P/E37.39
F P/E1.92
BVPS4,612
P/B2.19
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 10,000 | -100 (-0.99%) | 2,700 |
25/04/2025 | 10,100 | 100 (+1%) | 7,700 |
24/04/2025 | 10,000 | -300 (-2.91%) | 4,500 |
23/04/2025 | 10,300 | 300 (+3%) | 2,501 |
22/04/2025 | 10,000 | -300 (-2.91%) | 7,700 |
16/03/2012 | Trả cổ tức năm 2011 bằng tiền, 500 đồng/CP |
01/04/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 700 đồng/CP |
28/10/2010 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
17/03/2010 | Trả cổ tức đợt 1/2009 bằng tiền, 500 đồng/CP |
08/04/2025 | Nghị quyết HĐQT về việc gia hạn tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
21/04/2025 | Báo cáo thường niên năm 2024 |
02/04/2025 | BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024 |
02/04/2025 | BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024 |
06/02/2025 | BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP PGT Holdings
Tên tiếng Anh: PGT Holdings Joint Stock Company
Tên viết tắt:PGT Holdings
Địa chỉ: Lầu 12 Tòa nhà Pax Sky 144-146-148 Lê Lai - P. Bến Thành - Q. 1 - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Ms. Tống Nguyễn Thị Thủy Tiên
Điện thoại: (84.28) 6684 0446
Fax: (84.28) 3512 4124
Email:info@pgt-holdings.com
Website:https://www.pgt-holdings.com
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ
Ngày niêm yết: 25/12/2009
Vốn điều lệ: 92,418,010,000
Số CP niêm yết: 9,241,801
Số CP đang LH: 9,241,801
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0303527483
GPTL:
Ngày cấp: 06/09/2007
GPKD: 4103007740
Ngày cấp: 06/09/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- M&A, tài chính;
- Cung ứng và quản lý nguồn lao động;
- Bất động sản, khách sạn
- Tư vấn đầu tư.
Tiền thân là CTy TNHH Taxi gas Sài Gòn Petrolimex được hình thành dựa trên sự góp vốn của các CTy thành viên thuộc TCTy Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex)
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |