Mở cửa8,500
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,400
KLGD2,947
Vốn hóa79
Dư mua22,253
Dư bán35,753
Cao 52T 8,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T10,295
NN mua-
% NN sở hữu47.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.63
EPS*270
P/E31.47
F P/E1.62
BVPS4,612
P/B1.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | - | 49 | ||
CĐ trong nước | - | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 5,017,374 | 54.29 | ||
CĐ trong nước | 4,224,427 | 45.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 4,261,219 | 46.11 | ||
CĐ trong nước | 4,750,286 | 51.40 | |||
Cổ phiếu quỹ | 230,296 | 2.49 |