Mở cửa10,300
Cao nhất10,300
Thấp nhất10,300
KLGD100
Vốn hóa95
Dư mua3,000
Dư bán16,400
Cao 52T 10,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T10,831
NN mua-
% NN sở hữu47.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS*270
P/E37.02
F P/E1.90
BVPS4,612
P/B2.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | - | 49 | ||
CĐ trong nước | - | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 5,017,374 | 54.29 | ||
CĐ trong nước | 4,224,427 | 45.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 4,261,219 | 46.11 | ||
CĐ trong nước | 4,750,286 | 51.40 | |||
Cổ phiếu quỹ | 230,296 | 2.49 |