Mở cửa10,300
Cao nhất10,300
Thấp nhất10,300
KLGD100
Vốn hóa95
Dư mua3,000
Dư bán16,400
Cao 52T 10,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T10,831
NN mua-
% NN sở hữu47.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS*270
P/E37.02
F P/E1.90
BVPS4,612
P/B2.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | All Corporation Inc | 1,168,878 | 12.65 |
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư HaLo | 906,799 | 9.81 | |
Shimabukuro Yoshihiko | 904,600 | 9.79 | |
Shimabukuro Yoshinori | 819,740 | 8.87 | |
Daitomi Inc | 602,103 | 6.51 | |
Công ty TNHH Đầu tư Vina Terrace | 497,201 | 5.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | All Corporation Inc | 1,168,878 | 12.65 |
Shimabukuro Yoshihiko | 904,600 | 9.79 | |
Shimabukuro Yoshinori | 819,740 | 8.87 | |
Daitomi Inc | 602,103 | 6.51 | |
Công ty TNHH Đầu tư Vina Terrace | 576,201 | 6.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Thanh Chi | 1,166,201 | 12.62 |
Shimabukuro Yoshihiko | 904,600 | 9.79 | |
Shimabukuro Yoshinori | 819,740 | 8.87 |