Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa21,121
Dư mua1,300
Dư bán3,400
Cao 52T 26,000
Thấp 52T17,200
KLBQ 52T28,383
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.74
EPS*-800
P/E-23.51
F P/E11
BVPS13,043
P/B1.44
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đinh Quốc Lâm | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 445,823,353 | 2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1958 | KS Nhiệt điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Tiếng Anh/CN Luật gia kinh tế | 167,163,449 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | TVHĐQT | 1974 | N/a | 167,174,933 | N/A | |
Ông Lê Văn Danh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Điện - Điện tử | 334,339,498 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương | Phó TGĐ | 1970 | Kỹ sư/ThS Mạng & Hệ thống điện | 16,170 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 10,080 | 2012 | |
Ông Trần Đình Ân | Phó TGĐ | 1978 | ThS Cơ điện/KS Hệ thống điện | 7,420 | N/A | |
Ông Võ Minh Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS Điện - Điện tử | 12,180 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | KTT | 1983 | CN Kế toán | 945 | N/A | |
Ông Phạm Hùng Minh | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại | 2014 | ||
Ông Đậu Đức Chiến | Thành viên BKS | 1977 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện | N/A | ||
Bà Vũ Hải Ngọc | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đinh Quốc Lâm | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 445,797,653 | 2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1958 | KS Nhiệt điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Tiếng Anh/CN Luật gia kinh tế | 167,163,449 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | TVHĐQT | - | N/a | 167,174,933 | N/A | |
Ông Lê Văn Danh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Điện - Điện tử | 334,339,498 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương | Phó TGĐ | 1970 | Kỹ sư/ThS Mạng & Hệ thống điện | 16,170 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 10,080 | 2012 | |
Ông Trần Đình Ân | Phó TGĐ | 1978 | ThS Cơ điện/KS Hệ thống điện | 7,420 | N/A | |
Ông Võ Minh Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS Điện - Điện tử | 12,180 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | KTT | 1983 | CN Kế toán | 945 | N/A | |
Ông Phạm Hùng Minh | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại | 2014 | ||
Ông Đậu Đức Chiến | Thành viên BKS | 1977 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện | N/A | ||
Bà Vũ Hải Ngọc | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Quốc Lâm | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 424,570,548 | 2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1958 | KS Nhiệt điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Tiếng Anh/CN Luật gia kinh tế | 167,163,449 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | TVHĐQT | - | N/a | 167,174,933 | N/A | |
Ông Lê Văn Danh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Điện - Điện tử | 334,339,498 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương | Phó TGĐ | 1970 | Kỹ sư/ThS Mạng & Hệ thống điện | 16,170 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 10,080 | 2012 | |
Ông Trần Đình Ân | Phó TGĐ | 1978 | ThS Cơ điện/KS Hệ thống điện | 945 | N/A | |
Ông Võ Minh Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS Điện - Điện tử | 12,180 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | KTT | 1983 | CN Kế toán | 945 | N/A | |
Ông Phạm Hùng Minh | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại | 2014 | ||
Ông Đậu Đức Chiến | Thành viên BKS | 1977 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện | N/A | ||
Bà Vũ Hải Ngọc | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A |