Mở cửa5,480
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,480
KLGD69,100
Vốn hóa280
Dư mua17,900
Dư bán6,600
Cao 52T 6,700
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T78,537
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.09
Beta0.37
EPS*122
P/E45.07
F P/E6.17
BVPS13,046
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cao Tùng Lâm | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 5,911,990 | 2002 |
Ông Đỗ Nguyên An | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 462,973 | 2014 | |
Ông Nguyễn Công Khanh | TVHĐQT | 1966 | KS K.Tế XD | 1,463,813 | 2011 | |
Ông Nguyễn Đức Thắng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 862,397 | 2003 | |
Ông Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD/KS Đô thị | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Tưởng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 934,370 | 2011 | |
Ông Trần Hồng Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 676,155 | 2010 | |
Ông Lã Đức Thọ | Phó TGĐ | 1974 | Ths Quản lý Xây dựng | 2023 | ||
Ông Lê Quốc Tuấn | Phó TGĐ | 1981 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 105,600 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 72,288 | 2021 | |
Ông Trần Thắng Lợi | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 97,328 | 2016 | |
Bà Ngô Thị Minh Nguyệt | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 66,646 | 2006 | |
Ông Nguyễn Như Phi | Trưởng BKS | 1980 | Thạc sỹ | 28,200 | 2017 | |
Ông Cao Xuân Dũng | Thành viên BKS | 1986 | KS K.Tế XD | 65 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Cao Tùng Lâm | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 5,911,990 | 2002 |
Ông Đỗ Nguyên An | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 762,973 | 2014 | |
Ông Nguyễn Công Khanh | TVHĐQT | 1966 | KS K.Tế XD | 1,463,813 | 2011 | |
Ông Nguyễn Đức Thắng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 862,397 | 2003 | |
Ông Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD/KS Đô thị | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Tưởng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,867,370 | 2011 | |
Ông Trần Hồng Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 676,155 | 2010 | |
Ông Lê Quốc Tuấn | Phó TGĐ | 1981 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 110,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 72,288 | 2021 | |
Ông Trần Thắng Lợi | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 97,328 | 2016 | |
Bà Ngô Thị Minh Nguyệt | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 66,647 | 2006 | |
Ông Nguyễn Như Phi | Trưởng BKS | 1980 | Thạc sỹ | 40,000 | 2017 | |
Ông Cao Xuân Dũng | Thành viên BKS | 1986 | KS K.Tế XD | 65 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Cao Tùng Lâm | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 5,911,990 | 2002 |
Ông Lê Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 110,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Khanh | TVHĐQT | 1966 | KS K.Tế XD | 1,463,813 | 2011 | |
Ông Nguyễn Đức Thắng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 862,397 | 2003 | |
Bà Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Huy Tưởng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,867,370 | 2011 | |
Ông Trần Hồng Phúc | TGĐ | 1972 | 676,155 | N/A | ||
Ông Đỗ Nguyên An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 800,573 | 2014 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1990 | N/a | 72,288 | N/A | |
Ông Trần Thắng Lợi | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 97,328 | N/A | |
Bà Ngô Thị Minh Nguyệt | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 66,647 | 2006 | |
Ông Cao Xuân Dũng | Thành viên BKS | 1986 | KS K.Tế XD | 65 | N/A | |
Ông Nguyễn Như Phi | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | 40,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |