Mở cửa5,480
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,480
KLGD72,800
Vốn hóa279
Dư mua21,000
Dư bán6,600
Cao 52T 6,700
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T78,537
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.09
Beta0.37
EPS*122
P/E45.07
F P/E6.17
BVPS13,046
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | CĐ cá nhân | 49,572,801 | 97.81 | ||
CĐ tổ chức | 1,109,126 | 2.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/03/2023 | CĐ cá nhân | 48,482,339 | 95.66 | ||
CĐ tổ chức | 2,199,588 | 4.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 50,229,930 | 99.11 | ||
CĐ tổ chức | 451,997 | 0.89 |