Mở cửa5,100
Cao nhất5,240
Thấp nhất5,100
KLGD68,600
Vốn hóa263
Dư mua3,500
Dư bán5,000
Cao 52T 6,400
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T66,663
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.10
Beta0.83
EPS*122
P/E41.94
F P/E12.92
BVPS13,046
P/B0.39
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Địa ốc An Thịnh Phát | 255,000 (VND) | 32 |
Công ty TNHH Đầu tư PHK | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý TBXD Phục Hưng | 20,000 (VND) | 100 | |
CTCP Cơ điện Phục Hưng | 5,000 (VND) | 70 | |
CTCP ĐTKD An Phú Hưng | 180,000 (VND) | 46 | |
CTCP Machino An Phú | 129,000 (VND) | 30 | |
CTCP Phú Lâm | 88,000 (VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Địa ốc An Thịnh Phát | 255,000 (VND) | 32 |
Công ty TNHH Đầu tư PHK | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý TBXD Phục Hưng | 20,000 (VND) | 100 | |
CTCP Cơ điện Phục Hưng | 5,000 (VND) | 70 | |
CTCP ĐTKD An Phú Hưng | 180,000 (VND) | 46 | |
CTCP Nhà Mỹ Xuân Hà Nội | 80,000 (VND) | 19.75 | |
CTCP Phú Lâm | 88,000 (VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Địa ốc An Thịnh Phát | 255,000 (VND) | 32 |
Công ty TNHH Đầu tư PHK | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý TBXD Phục Hưng | 20,000 (VND) | 100 | |
CTCP Cơ điện Phục Hưng | 5,000 (VND) | 70 | |
CTCP ĐTKD An Phú Hưng | 180,000 (VND) | 20 | |
CTCP Nhà Mỹ Xuân Hà Nội | 80,000 (VND) | 20 | |
CTCP Phú Lâm | 88,000 (VND) | 80 |