Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,200
KLGD
Vốn hóa112
Dư mua
Dư bán500
Cao 52T 8,400
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T18
NN mua-
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*-134
P/E-46.44
F P/E3,179.49
BVPS12,534
P/B0.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Thúy Huyền | CTHĐQT | 1979 | N/a | 2,486,770 | 2021 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | TVHĐQT | 1981 | N/a | 3,575,600 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | N/a | 1,000,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hoa Vinh | KTT | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1991 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 11,000 | N/A | |
Bà Trương Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1978 | CN Q.Lý KD | 2,511,496 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Thúy Huyền | CTHĐQT | 1979 | N/a | 2,486,770 | 2021 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | TVHĐQT | 1981 | N/a | 3,575,600 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | N/a | 1,000,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hoa Vinh | KTT | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1991 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 11,000 | N/A | |
Bà Trương Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1978 | CN Q.Lý KD | 2,511,496 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Thúy Huyền | CTHĐQT | 1979 | N/a | 2,486,770 | 2021 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | TVHĐQT | 1981 | N/a | 3,575,600 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | N/a | 1,000,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hoa Vinh | KTT | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1991 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trương Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1978 | CN Q.Lý KD | 2,011,496 | N/A |