Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,200
KLGD
Vốn hóa112
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,400
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T16
NN mua-
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*-134
P/E-46.11
F P/E3,179.49
BVPS12,527
P/B0.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 3,575,600 | 17.88 |
Nguyễn Tuấn Anh | 2,871,760 | 15.87 | |
Trương Mỹ Hạnh | 2,511,496 | 12.56 | |
Nguyễn Thị Thúy Huyền | 2,486,770 | 12.43 | |
Phạm Ngọc Dung | 2,243,900 | 12.40 | |
CTCP Bất động sản Việt Nam | 2,138,300 | 11.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Ngọc Dung | 2,243,900 | 12.40 |
CTCP Bất động sản Việt Nam | 2,138,300 | 11.81 | |
Trương Mỹ Hạnh | 2,011,496 | 11.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Ngọc Dung | 2,364,000 | 13.06 |
CTCP Bất động sản Việt Nam | 2,138,300 | 11.81 | |
Trương Mỹ Hạnh | 2,011,496 | 11.11 |