Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,200
KLGD
Vốn hóa112
Dư mua
Dư bán500
Cao 52T 8,400
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T18
NN mua-
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*-134
P/E-46.44
F P/E3,179.49
BVPS12,534
P/B0.49
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Hồng Hà Hà Nội | 12,000 (VND) | 75.50 |
CTCP Sông Đáy Hồng Hà Dầu khí | 102,805 (VND) | 35.53 | |
CTCP Tứ Hiệp Hồng Hà Dầu khí | 706,000 (VND) | 20.69 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Hồng Hà Hà Nội | 12,000 (VND) | 75.50 |
CTCP Sông Đáy Hồng Hà Dầu khí | 102,805 (VND) | 35.53 | |
CTCP Tứ Hiệp Hồng Hà Dầu khí | 706,000 (VND) | 22.25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Hồng Hà Hà Nội | 12,000 (VND) | 75.50 |
CTCP Sông Đáy Hồng Hà Dầu khí | 102,805 (VND) | 33.53 | |
CTCP Tứ Hiệp Hồng Hà Dầu khí | 246,000 (VND) | 63.85 |