Mở cửa73,000
Cao nhất73,000
Thấp nhất73,000
KLGD
Vốn hóa530
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 93,600
Thấp 52T47,600
KLBQ 52T210
NN mua-
% NN sở hữu49.15
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.06
EPS*8,032
P/E9.09
F P/E7.62
BVPS21,094
P/B3.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/10/2023 | CĐ nước ngoài | 3,561,013 | 49.09 | ||
CĐ trong nước | 3,692,898 | 50.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2023 | CĐ cá nhân | 3,549,781 | 48.94 | ||
CĐ tổ chức | 3,704,130 | 51.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 3,549,659 | 48.93 | ||
CĐ tổ chức | 3,704,252 | 51.07 |