Mở cửa73,000
Cao nhất73,000
Thấp nhất73,000
KLGD
Vốn hóa530
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 93,600
Thấp 52T47,600
KLBQ 52T210
NN mua-
% NN sở hữu49.15
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.06
EPS*8,032
P/E9.09
F P/E7.62
BVPS21,094
P/B3.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/10/2023 | GP Batteries International Limited | 3,554,233 | 49 |
Lê Xuân Lương | 425,700 | 5.87 | |
Phạm Văn Nghĩa | 364,350 | 5.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/03/2023 | GP Batteries International Limited | 3,554,233 | 49 |
Lê Xuân Lương | 421,400 | 5.81 | |
Phạm Văn Nghĩa | 364,350 | 5.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | GP Batteries International Limited | 3,554,233 | 49 |
Lê Xuân Lương | 403,000 | 5.55 | |
Phạm Văn Nghĩa | 364,350 | 5.02 |