Mở cửa69,000
Cao nhất69,000
Thấp nhất69,000
KLGD100
Vốn hóa501
Dư mua700
Dư bán300
Cao 52T 93,600
Thấp 52T64,200
KLBQ 52T195
NN mua-
% NN sở hữu49.08
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.08
EPS*6,670
P/E10.50
F P/E9.38
BVPS22,695
P/B3.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/10/2023 | GP Batteries International Limited | 3,554,233 | 49 |
Lê Xuân Lương | 425,700 | 5.87 | |
Phạm Văn Nghĩa | 364,350 | 5.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/03/2023 | GP Batteries International Limited | 3,554,233 | 49 |
Lê Xuân Lương | 421,400 | 5.81 | |
Phạm Văn Nghĩa | 364,350 | 5.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | GP Batteries International Limited | 3,554,233 | 49 |
Lê Xuân Lương | 403,000 | 5.55 | |
Phạm Văn Nghĩa | 364,350 | 5.02 |