Mở cửa42,800
Cao nhất43,500
Thấp nhất42,200
KLGD63,391
Vốn hóa13,798
Dư mua154,209
Dư bán227,309
Cao 52T 54,600
Thấp 52T20,100
KLBQ 52T189,604
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.01
Beta0.57
EPS*2,468
P/E17.20
F P/E16.52
BVPS19,454
P/B2.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Hồng Minh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 67,234,386 | 2015 |
Ông Đỗ Vũ Linh | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Lê Đông | TVHĐQT | 1982 | N/A | |||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Ngọc Biển | TVHĐQT | 1980 | N/A | |||
Ông Vũ Đức Biên | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tường Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/KS K.Tế Vận tải biển | 58,857,470 | 1994 | |
Ông Chu Minh Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | KS Máy XD | 2006 | ||
Ông Hà Vũ Hào | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Máy XD/ThS Kỹ thuật/CN Tiếng Anh | 2002 | ||
Ông Ngô Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật/KS Máy XD | 2004 | ||
Bà Đào Thị Thu Hà | KTT | 1977 | CN Anh văn/CN Q.hệ Q.tế/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 1993 | ||
Ông Đồng Xuân Khanh | Thành viên BKS | 1980 | ThS Quan hệ quốc tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1986 | ThS Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Hồng Minh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 67,234,386 | 2015 |
Ông Đỗ Vũ Linh | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Lê Đông | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Ngọc Biển | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Biên | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tường Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/KS K.Tế Vận tải biển | 58,857,470 | 1994 | |
Ông Chu Minh Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | KS Máy XD | 2006 | ||
Ông Hà Vũ Hào | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Máy XD/ThS Kỹ thuật/CN Tiếng Anh | 2002 | ||
Ông Ngô Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật/KS Máy XD | 2004 | ||
Bà Đào Thị Thu Hà | KTT | 1977 | CN Anh văn/CN Q.hệ Q.tế/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 12,000 | 1993 | |
Ông Đồng Xuân Khanh | Thành viên BKS | 1980 | ThS Quan hệ quốc tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1986 | ThS Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Hồng Minh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 67,234,386 | 2015 |
Ông Đinh Văn Thạch | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1976 | N/a | 58,854,200 | N/A | |
Ông Lương Đình Minh | TVHĐQT | 1971 | N/a | 58,854,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Cảnh Bình | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 58,854,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Tường Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/KS K.Tế Vận tải biển | 58,857,470 | 1994 | |
Ông Chu Minh Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | KS Máy XD | 2006 | ||
Ông Hà Vũ Hào | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Máy XD/ThS Kỹ thuật/CN Tiếng Anh | 2002 | ||
Ông Ngô Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật/KS Máy XD | 2004 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hải | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 12,000 | 1993 | |
Bà Đào Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Anh văn/CN Q.hệ Q.tế/CN Tài chính - Ngân hàng/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Đồng Xuân Khanh | Thành viên BKS | - | ThS Quan hệ quốc tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |