Mở cửa42,800
Cao nhất43,500
Thấp nhất42,200
KLGD63,391
Vốn hóa13,798
Dư mua154,209
Dư bán227,309
Cao 52T 54,600
Thấp 52T20,100
KLBQ 52T189,604
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.01
Beta0.57
EPS*2,468
P/E17.20
F P/E16.52
BVPS19,454
P/B2.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 302,641,377 | 92.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 302,641,377 | 92.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 302,641,377 | 92.56 |