Mở cửa43,700
Cao nhất43,700
Thấp nhất42,850
KLGD348,700
Vốn hóa5,867
Dư mua900
Dư bán4,500
Cao 52T 68,000
Thấp 52T40,900
KLBQ 52T375,784
NN mua61,200
% NN sở hữu15.26
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.05
EPS*3,465
P/E12.43
F P/E23.79
BVPS29,010
P/B1.48
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công Ty TNHH Cao su và Lâm nghiệp Phước Hòa Đắk Lắk | 200,000 (VND) | 90.20 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Hòa Đắk Lắk | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển cao su Phước Hòa - Kampongthom | 918,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bóng thể thao Ngôi sao Geru | 22,000 (VND) | 26.82 | |
CTCP Cao su Trường Phát | 50,000 (VND) | 70 | |
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 240,000 (VND) | 32.85 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tân Bình | 160,000 (VND) | 80 | |
CTCP Thành phố Nội thất Việt Nam | 20,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công Ty TNHH Cao su và Lâm nghiệp Phước Hòa Đắk Lắk | 200,000 (VND) | 90.20 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Hòa Đắk Lắk | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển cao su Phước Hòa - Kampongthom | 918,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bóng thể thao Ngôi sao Geru | 22,000 (VND) | 26.82 | |
CTCP Cao su Trường Phát | 50,000 (VND) | 70 | |
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 240,000 (VND) | 32.85 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tân Bình | 160,000 (VND) | 80 | |
CTCP Thành phố Nội thất Việt Nam | 20,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công Ty TNHH Cao su và Lâm nghiệp Phước Hòa Đắk Lắk | 200,000 (VND) | 93 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Hòa Đắk Lắk | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển cao su Phước Hòa - Kampongthom | 1,130,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bóng thể thao Ngôi sao Geru | 22,000 (VND) | 26.82 | |
CTCP Cao su Trường Phát | 50,000 (VND) | 70 | |
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 240,000 (VND) | 32.85 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tân Bình | 160,000 (VND) | 80 |