Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa2,300
Dư mua600
Dư bán500
Cao 52T 15,800
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T88
NN mua-
% NN sở hữu87.46
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.05
EPS*14
P/E799.72
F P/E22.20
BVPS10,410
P/B1.10
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Albert Kwang-Chin Ting | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Quản trị | 93,295,086 | 2008 |
Ông Chen Chia Ken ( Jacky) | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Liu, Hsiu-Mei | TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đoan Hùng | TVHĐQT | 1953 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Wu, Jin-Jeng | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Chen Chia Ken ( Jacky) | TGĐ | 1971 | T.S QTKD | 2012 | ||
Bà Phạm Thị Thu Nhàn | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 2008 | ||
Bà Đỗ Thị Ái Vy | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2009 | ||
Ông Liew Sep Siang | Trưởng BKS | 1978 | ThS QTKD/CPA | 2010 | ||
Ông Chiu, Hsien-Chih | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD | 2010 | ||
Bà Wang, Gwan-Fang | Thành viên BKS | 1985 | CN QTDN | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Albert Kwang-Chin Ting | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Quản trị | 69,004,000 | 2008 |
Ông Chen Chia Ken ( Jacky) | TVHĐQT | 1971 | T.S QTKD | 2012 | ||
Bà Liu, Hsiu-Mei | TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đoan Hùng | TVHĐQT | 1953 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Wu, Jin-Jeng | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Chen Chia Ken ( Jacky) | TGĐ | 1971 | T.S QTKD | 2012 | ||
Bà Phạm Thị Thu Nhàn | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 2008 | ||
Bà Đỗ Thị Ái Vy | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2009 | ||
Ông Liew Sep Siang | Trưởng BKS | 1978 | ThS QTKD/CPA | 2010 | ||
Ông Chiu, Hsien-Chih | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD | 2010 | ||
Bà Wang, Gwan-Fang | Thành viên BKS | 1985 | N/a | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Albert Kwang-Chin Ting | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Quản trị | 69,004,000 | 2008 |
Bà Liu, Hsiu-Mei | TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đoan Hùng | TVHĐQT | 1953 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Wu, Jin-Jeng | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Chen Chia Ken | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | T.S QTKD | 2012 | ||
Bà Phạm Thị Thu Nhàn | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 2008 | ||
Bà Đỗ Thị Ái Vy | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2009 | ||
Ông Liew Sep Siang | Trưởng BKS | 1978 | ThS QTKD/CPA | 2010 | ||
Ông Chiu, Hsien-Chih | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD | 2010 | ||
Bà Kuo, Ping-Min | Thành viên BKS | 1971 | CN Thương mại | N/A |