Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,200
KLGD20,760
Vốn hóa112
Dư mua36,800
Dư bán18,000
Cao 52T 5,600
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T20,760
NN mua-
% NN sở hữu1.49
Cổ tức TM9,700
T/S cổ tức1.73
Beta0.72
EPS*-540
P/E-10.37
F P/E3.80
BVPS16,736
P/B0.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2012 | Ông Nguyễn Mạnh Hà | CTHĐQT/TGĐ | 1962 | CN QTKD | 3,459,780 | 2000 |
Ông Đỗ Văn Hợi | TVHĐQT | 1949 | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Hùng | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng | TVHĐQT | 1956 | N/a | 146,812 | 2000 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | TVHĐQT | 1962 | N/a | 2010 | ||
Ông Đào Đức Toàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 28,664 | 2003 | |
Bà Lê Thị Xuân | Phó TGĐ | 1964 | TC Kế toán | 2002 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Hiền | Phó TGĐ | 1979 | N/a | 2010 | ||
Bà Trương Thị Thu Hiền | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 2003 | ||
Bà Đào Thị Kim Loan | Trưởng BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Trần Nam Bắc | Thành viên BKS | 1971 | TC Điện | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2010 | Ông Nguyễn Mạnh Hà | CTHĐQT/GĐ | 1962 | CN QTKD | - | 2000 |
Bà Đào Thị Kim Loan | Trưởng BKS | 1977 | CN Kế toán | - |