Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa667
Dư mua2,500
Dư bán8,800
Cao 52T 27,500
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T1,963
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.36
EPS*961
P/E20.81
F P/E23.77
BVPS11,082
P/B1.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Văn Nghiệp | CTHĐQT | 1969 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 12,350,569 | 2023 |
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 1,722,520 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trọng Vĩnh | TVHĐQT | 1974 | KS Điện | 4,940,065 | 2020 | |
Ông Trần Đăng Hiền | TVHĐQT | 1964 | KS Điện/ThS QTKD | 3,000 | Độc lập | |
Ông Trần Đình Lợi | TVHĐQT | 1959 | KS Điện/CN QTKD | 2023 | ||
Ông Lê Huy Khôi | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS XD Thủy lợi/ThS Kỹ thuật | 7,409,688 | N/A | |
Ông Trần Vĩnh Trinh | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện/CN QTKD | 2,860 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hoài | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 1,029 | 2016 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Hương | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Thư | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Nghiệp | CTHĐQT | 1969 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 12,350,569 | 2023 |
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 1,722,520 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trọng Vĩnh | TVHĐQT | 1974 | KS Điện | 4,940,065 | 2020 | |
Ông Trần Đăng Hiền | TVHĐQT | 1964 | KS Điện/ThS QTKD | 2,500 | Độc lập | |
Ông Trần Đình Lợi | TVHĐQT | 1959 | KS Điện/CN QTKD | - | 2023 | |
Ông Lê Huy Khôi | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS XD Thủy lợi/ThS Kỹ thuật | 7,409,688 | N/A | |
Ông Nguyễn Dương Long | Phó TGĐ | 1972 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 11,435 | N/A | |
Ông Trần Vĩnh Trinh | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện/CN QTKD | 2,860 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hoài | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 1,029 | 2016 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Hoàng Thị Hương | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Thư | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Tấn Hồng | CTHĐQT | 1965 | CN Kế toán | 12,389,361 | 2017 |
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 1,722,520 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trọng Vĩnh | TVHĐQT | 1974 | KS Điện | 273 | 2020 | |
Ông Trần Đăng Hiền | TVHĐQT | 1964 | KS Điện/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Nhất Thắng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 4,940,393 | N/A | |
Ông Lê Huy Khôi | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1977 | N/a | 2022 | ||
Ông Nguyễn Dương Long | Phó TGĐ | 1972 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 11,435 | N/A | |
Ông Trẫn Vĩnh Trinh | Phó TGĐ | - | KS Điện/CN QTKD | - | N/A | |
Bà Đặng Thị Thu Nga | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 4,340 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hoài | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,029 | 2016 | |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoàng | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Hà | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2020 |