Mở cửa2,800
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,800
KLGD
Vốn hóa11
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,800
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-715
P/E-3.91
F P/E38.89
BVPS-2,657
P/B-1.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hà Quang Ẩn | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Dương Quang Quý | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Văn Khởi | TVHĐQT | - | N/a | 740,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN CNTT | 102,000 | N/A | |
Ông Trần Trọng Nghĩa | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 491,000 | N/A | |
Ông Phạm Trung Thực | Phó GĐ | 1976 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Nguyễn Tân | Phụ trách Kế toán | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Công Huân | Trưởng BKS | 1974 | CN TCKT | 480 | N/A | |
Ông Đồng Văn Bình | Thành viên BKS | - | CN CNTT | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hà Quang Ẩn | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Dương Quang Quý | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN CNTT | 102,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khởi | TVHĐQT | - | N/a | 740,000 | N/A | |
Ông Trần Trọng Nghĩa | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 491,000 | N/A | |
Ông Phạm Trung Thực | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tân | Phụ trách Kế toán | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Công Huân | Trưởng BKS | 1974 | CN TCKT | 480 | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Thành viên BKS | 1982 | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Phạm Vũ Hoàng | CTHĐQT | - | N/a | 1,200,000 | N/A |
Ông Ngô Văn Khởi | TVHĐQT | - | N/a | 740,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN CNTT | 102,000 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 799,200 | N/A | |
Ông Trần Trọng Nghĩa | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 491,000 | N/A | |
Ông Lê Công Huân | Trưởng BKS | 1974 | CN TCKT | 480 | N/A | |
Ông Phan Quốc Vinh | Thành viên BKS | 1974 | Kiến trúc sư | 100,000 | N/A | |
Ông Trịnh Đại | Thành viên BKS | 1971 | CN Luật | 20,000 | N/A |