Mở cửa30,200
Cao nhất30,200
Thấp nhất30,200
KLGD200
Vốn hóa221
Dư mua500
Dư bán1,000
Cao 52T 33,300
Thấp 52T22,300
KLBQ 52T279
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.24
EPS*3,851
P/E7.43
F P/E9.49
BVPS22,036
P/B1.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Văn Thành | CTHĐQT | 1966 | CN Chính trị/CN Kinh tế/KS KTVT Ô tô | 32,062 | 1999 |
Bà Hoàng Văn Bình | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Mai Ngọc Du | TVHĐQT | 1985 | CN Tài Chính | 1,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thanh Hằng | TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | 143,187 | Độc lập | |
Ông Phạm Quốc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS K.Tế Vận tải | 25,312 | 1997 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó GĐ | 1966 | KS Ô tô | 2,343 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Chiến | Phó GĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | N/A | ||
Ông Vũ Viết Hoàng | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 800 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thùy Linh | KTT | 1984 | CN TCKT | 800 | 2006 | |
Bà Vũ Thị Thu Hường | Trưởng BKS | 1973 | CN TCKT | 2,500 | 2016 | |
Bà Bùi Thị Huệ Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 800 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thái Ninh | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT | 254,338 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Văn Thành | CTHĐQT | 1966 | CN Chính trị/CN Kinh tế/KS KTVT Ô tô | 32,062 | 1999 |
Bà Hoàng Văn Bình | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Mai Ngọc Du | TVHĐQT | 1985 | CN Tài Chính | 1,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thanh Hằng | TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | 143,187 | Độc lập | |
Ông Phạm Quốc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS K.Tế Vận tải | 25,312 | 1997 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó GĐ | 1965 | KS Ô tô | 2,343 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Chiến | Phó GĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | N/A | ||
Ông Vũ Viết Hoàng | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 800 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thùy Linh | KTT | 1984 | CN TCKT | 800 | 2006 | |
Bà Vũ Thị Thu Hường | Trưởng BKS | 1973 | CN TCKT | 2,500 | 2016 | |
Bà Bùi Thị Huệ Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 800 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thái Ninh | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT | 254,338 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Văn Thành | CTHĐQT | 1966 | CN Chính trị/CN Kinh tế/KS KTVT Ô tô | 32,062 | 1999 |
Bà Hoàng Văn Bình | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Mai Ngọc Du | TVHĐQT | 1985 | CN Tài Chính | 1,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thanh Hằng | TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | 143,187 | Độc lập | |
Ông Phạm Quốc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS K.Tế Vận tải | 25,312 | 1997 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó GĐ | 1965 | KS Vận tải | 2,343 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Chiến | Phó GĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | N/A | ||
Ông Vũ Viết Hoàng | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 800 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thùy Linh | KTT | 1984 | CN TCKT | 800 | 2006 | |
Bà Vũ Thị Thu Hường | Trưởng BKS | 1973 | CN KTTC | 2,500 | 2016 | |
Bà Bùi Thị Huệ Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN KTTC/ThS QTKD | 800 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thái Ninh | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT | 254,338 | N/A |