Mở cửa28,000
Cao nhất28,000
Thấp nhất28,000
KLGD100
Vốn hóa205
Dư mua2,500
Dư bán200
Cao 52T 33,300
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T260
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.16
Beta-0.21
EPS*3,614
P/E7.67
F P/E9.04
BVPS21,042
P/B1.32
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 32,199 | 0.44 | ||
Cá nhân trong nước | 3,472,233 | 47.39 | |||
Tổ chức trong nước | 3,822,486 | 52.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 37,874 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 2,528,750 | 43.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,100 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 3,265,611 | 55.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 37,874 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 2,528,750 | 43.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,100 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 3,265,611 | 55.97 |