Mở cửa30,200
Cao nhất30,200
Thấp nhất30,200
KLGD200
Vốn hóa221
Dư mua500
Dư bán1,000
Cao 52T 33,300
Thấp 52T22,300
KLBQ 52T279
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.24
EPS*3,851
P/E7.43
F P/E9.49
BVPS22,036
P/B1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 32,199 | 0.44 | ||
Cá nhân trong nước | 3,472,233 | 47.39 | |||
Tổ chức trong nước | 3,822,486 | 52.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 37,874 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 2,528,750 | 43.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,100 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 3,265,611 | 55.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 37,874 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 2,528,750 | 43.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,100 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 3,265,611 | 55.97 |