Mở cửa30,200
Cao nhất30,200
Thấp nhất30,200
KLGD200
Vốn hóa221
Dư mua500
Dư bán1,000
Cao 52T 33,300
Thấp 52T22,300
KLBQ 52T279
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.24
EPS*3,851
P/E7.43
F P/E9.49
BVPS22,036
P/B1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex | 3,741,326 | 51.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex | 3,741,326 | 51.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex | 3,741,326 | 51.06 |