Mở cửa23,600
Cao nhất23,600
Thấp nhất23,600
KLGD
Vốn hóa212
Dư mua1,600
Dư bán
Cao 52T 28,000
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T386
NN mua-
% NN sở hữu7.08
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.03
Beta0.57
EPS*166
P/E142.46
F P/E10.73
BVPS12,293
P/B1.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,083,502 | 12.04 | ||
CĐ tổ chức | 7,916,498 | 87.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,110,902 | 12.34 | ||
CĐ tổ chức | 7,889,098 | 87.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,110,902 | 12.34 | ||
CĐ tổ chức | 7,889,098 | 87.66 |