Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa249
Dư mua2,100
Dư bán8,000
Cao 52T 12,000
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T4,951
NN mua-
% NN sở hữu0.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.19
EPS*673
P/E14.85
F P/E15.55
BVPS13,098
P/B0.76
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Anh Dũng | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 2,688,923 | 2004 |
Ông Đỗ Hữu Nam | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Nguyễn Tuấn Hưng | TVHĐQT | 1985 | KS Thiết kế Vỏ tàu biển | 2020 | ||
Bà Phan Anh Đức | TVHĐQT | - | N/a | 1,255,692 | N/A | |
Ông Đàm Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Máy tàu biển | 83,413 | 2004 | |
Ông Nguyễn Duy Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 29,627 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 40,390 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Toản | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 23,760 | 2022 | |
Ông Nguyễn Huy Hào | KTT | 1987 | CN Kế toán | 1,080 | N/A | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 2016 | ||
Ông Phạm Ngọc Sinh | Thành viên BKS | 1974 | ThS Tài chính | 588,829 | 1996 | |
Ông Trần Văn Trọng | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 21,600 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Anh Dũng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2,489,744 | 2004 |
Ông Nguyễn Tuấn Hưng | TVHĐQT | 1985 | KS Thiết kế Vỏ tàu biển | 2020 | ||
Ông Phan Anh Đức | TVHĐQT | - | N/a | 104,617 | N/A | |
Bà Đặng Thị Xuân Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC | 105,950 | 1999 | |
Ông Đàm Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Máy tàu biển | 77,235 | 2004 | |
Ông Nguyễn Duy Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 27,433 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Toản | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 22,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | KTT | 1976 | CN Kế toán | 37,400 | 2015 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 2016 | ||
Ông Phạm Ngọc Sinh | Thành viên BKS | 1974 | ThS Kinh tế | 524,842 | 1996 | |
Ông Trần Văn Trọng | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 20,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Văn Long | TVHĐQT/Phụ trách HĐQT | 1962 | Kỹ sư | 50,958 | 2016 |
Ông Ngô Anh Dũng | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2,489,744 | 2004 | |
Ông Nguyễn Tuấn Hưng | TVHĐQT | 1985 | KS Thiết kế Vỏ tàu biển | 2020 | ||
Ông Phan Anh Đức | TVHĐQT | - | N/a | 104,617 | N/A | |
Bà Đặng Thị Xuân Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC | 58,000 | 1999 | |
Ông Đàm Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Máy tàu biển | 51,490 | 2004 | |
Ông Nguyễn Duy Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 18,289 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Toản | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 22,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | KTT | 1976 | CN Kế toán | 23,526 | 2015 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 2016 | ||
Ông Phạm Ngọc Sinh | Thành viên BKS | 1974 | ThS Kinh tế | 349,895 | 1996 | |
Ông Trần Văn Trọng | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 2016 |