Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa249
Dư mua2,100
Dư bán8,000
Cao 52T 12,000
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T4,951
NN mua-
% NN sở hữu0.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.19
EPS*673
P/E14.85
F P/E15.55
BVPS13,098
P/B0.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 72,727 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 6,066,834 | 26.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 177,548 | 0.77 | |||
Tổ chức trong nước | 16,723,608 | 72.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 111,519 | 0.48 | ||
Cá nhân trong nước | 9,812,325 | 42.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 177,984 | 0.77 | |||
Tổ chức trong nước | 12,938,889 | 56.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 129,078 | 0.84 | ||
Cá nhân trong nước | 6,758,488 | 44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 227,935 | 1.48 | |||
Tổ chức trong nước | 8,244,977 | 53.68 |