Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa249
Dư mua2,100
Dư bán8,000
Cao 52T 12,000
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T4,951
NN mua-
% NN sở hữu0.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.19
EPS*673
P/E14.85
F P/E15.55
BVPS13,098
P/B0.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex | 11,802,027 | 51.22 |
Ngô Anh Dũng | 2,489,744 | 10.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex | 11,802,027 | 51.22 |
Ngô Anh Dũng | 2,489,744 | 10.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex | 7,868,018 | 51.22 |
Ngô Anh Dũng | 1,847,326 | 12.03 | |
Phan Văn Kỳ | 1,162,679 | 5.05 |