Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD100
Vốn hóa23
Dư mua10,000
Dư bán
Cao 52T 11,500
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T100
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.10
Beta0.61
EPS*1,541
P/E7.46
F P/E4.82
BVPS13,131
P/B0.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Bùi Văn Quang | CTHĐQT | 1970 | KS Cầu đường | 511,762 | 1988 |
Ông Phạm Nguyễn Chiến | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đặng Trung Thiết | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/KS XD Cầu đường | 1,558 | 1996 | |
Ông Nguyễn Đức Hợi | Phó GĐ | 1983 | KS Cầu đường | 4,606 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Hào | Phó GĐ | 1965 | KS Đường sắt | 1,830 | 1989 | |
Ông Phan Văn Thuyên | Phó GĐ | 1959 | KS Đường sắt | 2,168 | 1983 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | KTT | 1977 | ThS QTKD | 8,554 | 2010 | |
Ông Nguyễn Dũng Hưng | Trưởng BKS | 1967 | KS K.Tế XD | 1,762 | 1989 | |
Bà Đoàn Dương Liễu | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 203 | 2014 | |
Ông Hoàng Nam Cao | Thành viên BKS | 1992 | ĐH Kinh tế | - | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Bùi Văn Quang | CTHĐQT | 1970 | KS Cầu đường | 511,762 | 1988 |
Ông Đặng Trung Thiết | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/KS XD Cầu đường | 1,558 | 1996 | |
Ông Nguyễn Như Bình | GĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 775,797 | 2013 | |
Ông Nguyễn Đức Hợi | Phó GĐ | 1983 | KS Cầu đường | 4,606 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Hào | Phó GĐ | 1965 | KS Đường sắt | 1,830 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | KTT | 1977 | ThS QTKD | 16,478 | 2010 | |
Ông Nguyễn Dũng Hưng | Trưởng BKS | 1967 | KS K.Tế XD | 1,762 | 1989 | |
Bà Đoàn Dương Liễu | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 203 | 2014 | |
Ông Hoàng Nam Cao | Thành viên BKS | 1992 | ĐH Kinh tế | - | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Bùi Văn Quang | CTHĐQT | 1970 | KS Cầu đường | 511,762 | 1988 |
Ông Đặng Trung Thiết | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/KS XD Cầu đường | 1,558 | 1996 | |
Ông Nguyễn Như Bình | GĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 775,797 | 2013 | |
Ông Nguyễn Đức Hợi | Phó GĐ | 1983 | KS Cầu đường | 4,606 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Hào | Phó GĐ | 1965 | KS Đường sắt | 1,830 | 1989 | |
Ông Phan Văn Thuyên | Phó GĐ | 1959 | KS Đường sắt | 2,168 | 1983 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | KTT | 1977 | ThS QTKD | 8,554 | 2010 | |
Ông Nguyễn Dũng Hưng | Trưởng BKS | 1967 | KS K.Tế XD | 1,762 | 1989 | |
Bà Đoàn Dương Liễu | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 203 | 2014 | |
Ông Hoàng Nam Cao | Thành viên BKS | 1992 | ĐH Kinh tế | - | 2014 |